Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 44 | 27 |
G.7 | 418 | 505 | 503 |
G.6 | 3203 2103 1633 | 4090 7223 4822 | 7541 4406 5852 |
G.5 | 2361 | 8113 | 6928 |
G.4 | 13420 98777 91610 89804 39282 74487 63510 | 99384 71597 94891 13319 47070 63136 52459 | 84180 17109 80801 90445 38705 28201 39186 |
G.3 | 82040 52701 | 18954 86732 | 02605 20353 |
G.2 | 74633 | 31218 | 98684 |
G.1 | 68717 | 54992 | 62844 |
G.ĐB | 821295 | 708474 | 294353 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 04, 01 |
1 | 18, 10, 10, 17 |
2 | 20 |
3 | 35, 33, 33 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 77 |
8 | 82, 87 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13, 19, 18 |
2 | 23, 22 |
3 | 36, 32 |
4 | 44 |
5 | 59, 54 |
6 | - |
7 | 70, 74 |
8 | 84 |
9 | 90, 97, 91, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06, 09, 01, 05, 01, 05 |
1 | - |
2 | 27, 28 |
3 | - |
4 | 41, 45, 44 |
5 | 52, 53, 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80, 86, 84 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |