Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Kon Tum | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 52 | 56 |
| G.7 | 595 | 255 |
| G.6 | 2987 0800 3421 | 4590 4105 5246 |
| G.5 | 5116 | 4649 |
| G.4 | 40487 64449 68377 93254 45470 74479 00871 | 67528 76543 10573 77396 16682 49355 75484 |
| G.3 | 78770 47648 | 90024 79653 |
| G.2 | 91645 | 15382 |
| G.1 | 06840 | 02992 |
| G.ĐB | 157469 | 793094 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | 16 |
| 2 | 21 |
| 3 | - |
| 4 | 49, 48, 45, 40 |
| 5 | 52, 54 |
| 6 | 69 |
| 7 | 77, 70, 79, 71, 70 |
| 8 | 87, 87 |
| 9 | 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05 |
| 1 | - |
| 2 | 28, 24 |
| 3 | - |
| 4 | 46, 49, 43 |
| 5 | 56, 55, 55, 53 |
| 6 | - |
| 7 | 73 |
| 8 | 82, 84, 82 |
| 9 | 90, 96, 92, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |