Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 61 | 34 |
G.7 | 660 | 690 |
G.6 | 2913 5819 2385 | 5212 2139 4314 |
G.5 | 8698 | 4804 |
G.4 | 89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 | 85259 09990 54817 56769 50659 01232 41256 |
G.3 | 56113 45641 | 99881 14324 |
G.2 | 21812 | 87986 |
G.1 | 34529 | 43852 |
G.ĐB | 183275 | 434308 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 19, 13, 12 |
2 | 29 |
3 | 34, 39 |
4 | 45, 41 |
5 | 53 |
6 | 61, 60 |
7 | 71, 75 |
8 | 85, 81 |
9 | 98, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 12, 14, 17 |
2 | 24 |
3 | 34, 39, 32 |
4 | - |
5 | 59, 59, 56, 52 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 81, 86 |
9 | 90, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |