Thống kê số miền Trung ngày 21/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 21/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 67 | 63 |
G.7 | 329 | 390 |
G.6 | 7332 4394 4140 | 2369 3216 0054 |
G.5 | 7294 | 4099 |
G.4 | 60582 60849 84123 48501 05483 55790 44285 | 41805 16442 33093 77104 22938 81494 03398 |
G.3 | 47347 44532 | 72631 91602 |
G.2 | 96401 | 89685 |
G.1 | 76364 | 58304 |
G.ĐB | 442829 | 318229 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | - |
2 | 29, 23, 29 |
3 | 32, 32 |
4 | 40, 49, 47 |
5 | - |
6 | 67, 64 |
7 | - |
8 | 82, 83, 85 |
9 | 94, 94, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04, 02, 04 |
1 | 16 |
2 | 29 |
3 | 38, 31 |
4 | 42 |
5 | 54 |
6 | 63, 69 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 90, 99, 93, 94, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |