Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 34 | 49 |
G.7 | 197 | 438 | 516 |
G.6 | 5567 5454 4818 | 4938 2488 7733 | 2552 6620 9737 |
G.5 | 2994 | 9846 | 5101 |
G.4 | 19957 39711 03292 52230 12575 11140 13591 | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 | 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173 |
G.3 | 84726 23878 | 50307 10258 | 24496 83458 |
G.2 | 38963 | 32011 | 64709 |
G.1 | 30935 | 29043 | 86391 |
G.ĐB | 849263 | 596178 | 399171 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 11 |
2 | 26 |
3 | 30, 35 |
4 | 40 |
5 | 54, 57 |
6 | 67, 63, 63 |
7 | 75, 78 |
8 | - |
9 | 97, 94, 92, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 34, 38, 38, 33, 33, 30 |
4 | 46, 43 |
5 | 57, 58 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 88, 80 |
9 | 95, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 16, 12, 12 |
2 | 20, 23 |
3 | 37 |
4 | 49 |
5 | 52, 56, 58 |
6 | - |
7 | 73, 71 |
8 | 82 |
9 | 90, 96, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |