Thống kê số miền Trung ngày 15/06/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 15/06/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 48 | 65 |
G.7 | 254 | 372 | 920 |
G.6 | 8021 0598 0578 | 9841 2483 8078 | 3352 0166 2440 |
G.5 | 8674 | 0531 | 9808 |
G.4 | 93999 80986 92589 25659 37412 67239 47069 | 28690 74154 04492 25150 04632 78893 66752 | 01461 53859 88756 90207 04895 97478 92839 |
G.3 | 16931 10376 | 87123 13741 | 53472 83224 |
G.2 | 95720 | 74278 | 34046 |
G.1 | 53599 | 20753 | 89507 |
G.ĐB | 141832 | 657580 | 172103 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12 |
2 | 21, 20 |
3 | 39, 31, 32 |
4 | - |
5 | 54, 59 |
6 | 69 |
7 | 78, 74, 76 |
8 | 86, 89 |
9 | 98, 99, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 31, 32 |
4 | 48, 41, 41 |
5 | 54, 50, 52, 53 |
6 | - |
7 | 72, 78, 78 |
8 | 83, 80 |
9 | 90, 92, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 07, 07, 03 |
1 | - |
2 | 20, 24 |
3 | 39 |
4 | 40, 46 |
5 | 52, 59, 56 |
6 | 65, 66, 61 |
7 | 78, 72 |
8 | - |
9 | 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |