Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 | 33 | 02 |
| G.7 | 698 | 502 |
| G.6 | 0721 1438 6788 | 7577 4297 9980 |
| G.5 | 2871 | 1108 |
| G.4 | 18140 91954 41297 89001 38111 67404 51470 | 89689 36902 01407 33725 20706 86422 18009 |
| G.3 | 81023 45470 | 67199 69662 |
| G.2 | 79283 | 23469 |
| G.1 | 21776 | 72277 |
| G.ĐB | 507610 | 637975 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 04 |
| 1 | 11, 10 |
| 2 | 21, 23 |
| 3 | 33, 38 |
| 4 | 40 |
| 5 | 54 |
| 6 | - |
| 7 | 71, 70, 70, 76 |
| 8 | 88, 83 |
| 9 | 98, 97 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 02, 08, 02, 07, 06, 09 |
| 1 | - |
| 2 | 25, 22 |
| 3 | - |
| 4 | - |
| 5 | - |
| 6 | 62, 69 |
| 7 | 77, 77, 75 |
| 8 | 80, 89 |
| 9 | 97, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |