Thống kê số miền Trung ngày 21/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 21/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 69 | 31 | 29 |
| G.7 | 721 | 986 | 475 |
| G.6 | 0873 1395 5876 | 9586 0927 3753 | 6529 9144 0987 |
| G.5 | 0355 | 2396 | 7418 |
| G.4 | 96029 05348 43572 71979 50759 68033 18864 | 86712 51050 64466 34056 81228 61777 86920 | 24283 26961 08465 64120 65978 27166 32892 |
| G.3 | 89737 15154 | 12904 07060 | 82052 91434 |
| G.2 | 75680 | 26070 | 91845 |
| G.1 | 50865 | 38925 | 80483 |
| G.ĐB | 639875 | 647494 | 999966 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | - |
| 2 | 21, 29 |
| 3 | 33, 37 |
| 4 | 48 |
| 5 | 55, 59, 54 |
| 6 | 69, 64, 65 |
| 7 | 73, 76, 72, 79, 75 |
| 8 | 80 |
| 9 | 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 12 |
| 2 | 27, 28, 20, 25 |
| 3 | 31 |
| 4 | - |
| 5 | 53, 50, 56 |
| 6 | 66, 60 |
| 7 | 77, 70 |
| 8 | 86, 86 |
| 9 | 96, 94 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 18 |
| 2 | 29, 29, 20 |
| 3 | 34 |
| 4 | 44, 45 |
| 5 | 52 |
| 6 | 61, 65, 66, 66 |
| 7 | 75, 78 |
| 8 | 87, 83, 83 |
| 9 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |