Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 12 | 49 |
G.7 | 845 | 987 |
G.6 | 6816 8749 3786 | 1402 0473 5331 |
G.5 | 1865 | 4392 |
G.4 | 29013 23607 12008 74871 32892 23986 16463 | 09206 44334 28037 66236 54597 92051 16848 |
G.3 | 68450 94614 | 23171 47609 |
G.2 | 23160 | 91921 |
G.1 | 05606 | 96954 |
G.ĐB | 312151 | 346995 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08, 06 |
1 | 12, 16, 13, 14 |
2 | - |
3 | - |
4 | 45, 49 |
5 | 50, 51 |
6 | 65, 63, 60 |
7 | 71 |
8 | 86, 86 |
9 | 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 09 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 31, 34, 37, 36 |
4 | 49, 48 |
5 | 51, 54 |
6 | - |
7 | 73, 71 |
8 | 87 |
9 | 92, 97, 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |