Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 83 | 56 |
G.7 | 845 | 064 |
G.6 | 2483 3870 3855 | 1869 6209 6929 |
G.5 | 5582 | 5227 |
G.4 | 43067 40618 37558 10096 92502 83217 06986 | 58372 48786 75727 57454 99476 37257 94615 |
G.3 | 18954 89906 | 16428 78129 |
G.2 | 64530 | 34641 |
G.1 | 38600 | 14509 |
G.ĐB | 199174 | 974278 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 00 |
1 | 18, 17 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 45 |
5 | 55, 58, 54 |
6 | 67 |
7 | 70, 74 |
8 | 83, 83, 82, 86 |
9 | 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 15 |
2 | 29, 27, 27, 28, 29 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 56, 54, 57 |
6 | 64, 69 |
7 | 72, 76, 78 |
8 | 86 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |