Thống kê số miền Trung ngày 31/03/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 31/03/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 19 | 28 |
G.7 | 625 | 488 | 418 |
G.6 | 1942 3908 8336 | 5172 8823 8183 | 0652 6954 6636 |
G.5 | 2930 | 3000 | 4192 |
G.4 | 32040 17421 54842 77472 78528 18758 41717 | 41578 16143 25795 31395 81682 91718 19426 | 54221 67375 78588 56476 83412 17662 88720 |
G.3 | 31854 47519 | 28530 45185 | 05918 28104 |
G.2 | 21509 | 53420 | 52697 |
G.1 | 67174 | 03886 | 48898 |
G.ĐB | 849375 | 686647 | 551639 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 17, 19 |
2 | 25, 21, 28 |
3 | 36, 30 |
4 | 42, 40, 42 |
5 | 58, 58, 54 |
6 | - |
7 | 72, 74, 75 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19, 18 |
2 | 23, 26, 20 |
3 | 30 |
4 | 43, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 78 |
8 | 88, 83, 82, 85, 86 |
9 | 95, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18, 12, 18 |
2 | 28, 21, 20 |
3 | 36, 39 |
4 | - |
5 | 52, 54 |
6 | 62 |
7 | 75, 76 |
8 | 88 |
9 | 92, 97, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |