Thống kê số miền Trung ngày 09/11/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 09/11/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 | 59 | 52 |
| G.7 | 307 | 210 |
| G.6 | 4793 6256 5570 | 4237 1040 0821 |
| G.5 | 5024 | 5179 |
| G.4 | 79501 19844 73720 18011 12171 47998 57027 | 97484 65509 62913 55602 95514 62921 17974 |
| G.3 | 86410 88649 | 04067 84318 |
| G.2 | 66406 | 67432 |
| G.1 | 02321 | 90965 |
| G.ĐB | 209975 | 142206 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 01, 06 |
| 1 | 11, 10 |
| 2 | 24, 20, 27, 21 |
| 3 | - |
| 4 | 44, 49 |
| 5 | 59, 56 |
| 6 | - |
| 7 | 70, 71, 75 |
| 8 | - |
| 9 | 93, 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 02, 06 |
| 1 | 10, 13, 14, 18 |
| 2 | 21, 21 |
| 3 | 37, 32 |
| 4 | 40 |
| 5 | 52 |
| 6 | 67, 65 |
| 7 | 79, 74 |
| 8 | 84 |
| 9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |