Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 03 | 48 |
G.7 | 958 | 170 | 423 |
G.6 | 6364 4277 6386 | 1223 1668 6186 | 3620 8119 9715 |
G.5 | 0451 | 4989 | 3084 |
G.4 | 08635 92435 38285 45799 62002 60174 39406 | 44038 76802 75927 39312 13921 90233 05007 | 85932 37441 04138 17970 70920 46902 51752 |
G.3 | 03786 51207 | 99906 92117 | 39175 72498 |
G.2 | 92703 | 60514 | 04690 |
G.1 | 50503 | 76682 | 67384 |
G.ĐB | 864903 | 483597 | 674052 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 07, 03, 03, 03 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 35, 35 |
4 | - |
5 | 58, 51 |
6 | 64 |
7 | 77, 74 |
8 | 86, 85, 86 |
9 | 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02, 07, 06 |
1 | 12, 17, 14 |
2 | 23, 27, 21 |
3 | 38, 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 70 |
8 | 86, 89, 82 |
9 | 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 15 |
2 | 23, 20, 20 |
3 | 32, 38 |
4 | 48, 41 |
5 | 52, 52 |
6 | - |
7 | 70, 75 |
8 | 84, 84 |
9 | 98, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |