Thống kê số miền Trung ngày 31/03/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 31/03/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 11 | 54 |
G.7 | 938 | 136 | 165 |
G.6 | 4894 5200 5251 | 1771 1081 6797 | 0090 1275 8137 |
G.5 | 5261 | 5141 | 7179 |
G.4 | 66021 14147 81078 10432 31854 41278 38577 | 80466 39476 94967 53392 28557 50623 04094 | 82912 08671 04007 38777 21427 24678 88213 |
G.3 | 70611 27298 | 11203 92814 | 04207 38666 |
G.2 | 76912 | 53750 | 51010 |
G.1 | 79366 | 93110 | 65255 |
G.ĐB | 689946 | 372661 | 097725 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 12 |
2 | 21 |
3 | 34, 38, 32 |
4 | 47, 46 |
5 | 51, 54 |
6 | 61, 66 |
7 | 78, 78, 77 |
8 | - |
9 | 94, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 14, 10 |
2 | 23 |
3 | 36 |
4 | 41 |
5 | 57, 50 |
6 | 66, 67, 61 |
7 | 71, 76 |
8 | 81 |
9 | 97, 92, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 12, 13, 10 |
2 | 27, 25 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 54, 55 |
6 | 65, 66 |
7 | 75, 79, 71, 77, 78 |
8 | - |
9 | 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |