Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 13 | 14 |
| G.7 | 057 | 815 |
| G.6 | 0032 2542 9772 | 9659 4260 2593 |
| G.5 | 9022 | 4774 |
| G.4 | 31832 37019 91266 49894 90911 75518 76517 | 69833 04872 71779 08073 44616 27448 76415 |
| G.3 | 76486 22020 | 73547 47006 |
| G.2 | 98116 | 71810 |
| G.1 | 05517 | 24918 |
| G.ĐB | 836332 | 622249 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 13, 19, 11, 18, 17, 16, 17 |
| 2 | 22, 20 |
| 3 | 32, 32, 32 |
| 4 | 42 |
| 5 | 57 |
| 6 | 66 |
| 7 | 72 |
| 8 | 86 |
| 9 | 94 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 14, 15, 16, 15, 10, 18 |
| 2 | - |
| 3 | 33 |
| 4 | 48, 47, 49 |
| 5 | 59 |
| 6 | 60 |
| 7 | 74, 72, 79, 73 |
| 8 | - |
| 9 | 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |