Thống kê số miền Trung ngày 21/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 21/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 00 | 58 | 86 |
| G.7 | 501 | 085 | 276 |
| G.6 | 1797 5106 1124 | 5555 6045 7248 | 6139 2444 0408 |
| G.5 | 1639 | 1288 | 2292 |
| G.4 | 11018 63557 23521 61878 79370 63251 86659 | 68989 14265 03917 96552 11307 67753 40926 | 91423 42833 15300 40843 41183 29183 39217 |
| G.3 | 47851 27980 | 71284 23902 | 51666 90277 |
| G.2 | 60242 | 91425 | 47024 |
| G.1 | 42931 | 90889 | 12208 |
| G.ĐB | 552513 | 159467 | 467858 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 01, 06 |
| 1 | 18, 13 |
| 2 | 24, 21 |
| 3 | 39, 31 |
| 4 | 42 |
| 5 | 57, 51, 59, 51 |
| 6 | - |
| 7 | 78, 70 |
| 8 | 80 |
| 9 | 97 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 02 |
| 1 | 17 |
| 2 | 26, 25 |
| 3 | - |
| 4 | 45, 48 |
| 5 | 58, 55, 52, 53 |
| 6 | 65, 67 |
| 7 | - |
| 8 | 85, 88, 89, 84, 89 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 00, 08 |
| 1 | 17 |
| 2 | 23, 24 |
| 3 | 39, 33 |
| 4 | 44, 43 |
| 5 | 58 |
| 6 | 66 |
| 7 | 76, 77 |
| 8 | 86, 83, 83 |
| 9 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |