Thống kê số miền Trung ngày 21/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 21/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 04 | 30 |
G.7 | 669 | 638 | 358 |
G.6 | 3179 2812 1480 | 5521 8727 3359 | 9938 8922 5001 |
G.5 | 7720 | 4304 | 5251 |
G.4 | 97923 85803 21987 84597 02178 14700 83765 | 72024 01023 53916 50637 17823 92895 72257 | 39497 46119 01245 59528 98940 99760 27371 |
G.3 | 05263 52648 | 33257 97279 | 85321 92679 |
G.2 | 33719 | 51996 | 78455 |
G.1 | 31675 | 02988 | 40521 |
G.ĐB | 384534 | 171870 | 265698 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 12, 19 |
2 | 20, 23 |
3 | 34 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 69, 65, 63 |
7 | 79, 78, 75 |
8 | 88, 80, 87 |
9 | 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 16 |
2 | 21, 27, 24, 23, 23 |
3 | 38, 37 |
4 | - |
5 | 59, 57, 57 |
6 | - |
7 | 79, 70 |
8 | 88 |
9 | 95, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19 |
2 | 22, 28, 21, 21 |
3 | 30, 38 |
4 | 45, 40 |
5 | 58, 51, 55 |
6 | 60 |
7 | 71, 79 |
8 | - |
9 | 97, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |