Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 02 | 03 |
G.7 | 030 | 236 | 339 |
G.6 | 6850 8665 9510 | 7273 8514 3055 | 1320 6907 2178 |
G.5 | 3199 | 1050 | 5489 |
G.4 | 83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571 | 87668 27966 61035 82176 50231 30979 97639 | 02938 67525 36171 30314 23654 67002 66163 |
G.3 | 74247 70076 | 30413 42427 | 64520 34414 |
G.2 | 60119 | 94571 | 32694 |
G.1 | 58953 | 31080 | 88448 |
G.ĐB | 822130 | 649696 | 497602 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | 10, 19 |
2 | - |
3 | 30, 36, 30 |
4 | 40, 47 |
5 | 50, 57, 53 |
6 | 65, 60 |
7 | 78, 71, 76 |
8 | - |
9 | 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 13 |
2 | 27 |
3 | 36, 35, 31, 39 |
4 | - |
5 | 55, 50 |
6 | 68, 66 |
7 | 73, 76, 79, 71 |
8 | 80 |
9 | 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 02, 02 |
1 | 14, 14 |
2 | 20, 25, 20 |
3 | 39, 38 |
4 | 48 |
5 | 54 |
6 | 63 |
7 | 78, 71 |
8 | 89 |
9 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |