Thống kê số miền Trung ngày 21/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 21/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 39 | 20 |
G.7 | 166 | 358 | 074 |
G.6 | 2963 0252 6757 | 8696 5909 3111 | 6756 0672 7789 |
G.5 | 9391 | 8976 | 0534 |
G.4 | 25957 54621 16983 91933 05099 63571 13459 | 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206 | 80076 43247 07451 39510 31265 98138 78535 |
G.3 | 53910 88113 | 09440 58008 | 09707 39376 |
G.2 | 16157 | 61708 | 68702 |
G.1 | 54950 | 84700 | 58203 |
G.ĐB | 432620 | 789791 | 283869 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 13 |
2 | 21, 20 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 52, 57, 57, 59, 57, 50 |
6 | 66, 63 |
7 | 71 |
8 | 83 |
9 | 91, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07, 05, 07, 06, 08, 08, 00 |
1 | 11 |
2 | 25 |
3 | 39, 30 |
4 | 40 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 96, 99, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02, 03 |
1 | 10 |
2 | 20 |
3 | 34, 38, 35 |
4 | 47 |
5 | 56, 51 |
6 | 65, 69 |
7 | 74, 72, 76, 76 |
8 | 89 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |