Thống kê số miền Trung ngày 21/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 21/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Kon Tum | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 69 | 52 |
| G.7 | 425 | 883 |
| G.6 | 0477 6246 3800 | 6901 5691 0875 |
| G.5 | 5898 | 9349 |
| G.4 | 66234 52322 11937 56484 57312 45325 58847 | 21488 38774 78798 88343 35482 81217 85282 |
| G.3 | 50277 85215 | 23156 83345 |
| G.2 | 68115 | 11505 |
| G.1 | 31265 | 03895 |
| G.ĐB | 305090 | 854487 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | 12, 15, 15 |
| 2 | 25, 22, 25 |
| 3 | 34, 37 |
| 4 | 46, 47 |
| 5 | - |
| 6 | 69, 65 |
| 7 | 77, 77 |
| 8 | 84 |
| 9 | 98, 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 05 |
| 1 | 17 |
| 2 | - |
| 3 | - |
| 4 | 49, 43, 45 |
| 5 | 52, 56 |
| 6 | - |
| 7 | 75, 74 |
| 8 | 83, 88, 82, 82, 87 |
| 9 | 91, 98, 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |