Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 24 | 15 |
G.7 | 042 | 056 |
G.6 | 6337 8900 4387 | 3378 4255 1495 |
G.5 | 5435 | 0734 |
G.4 | 95873 29382 91809 13395 87250 51885 55179 | 86380 67717 53025 25554 63104 24554 77464 |
G.3 | 48404 22645 | 52425 91935 |
G.2 | 64023 | 90147 |
G.1 | 27890 | 10094 |
G.ĐB | 724015 | 829996 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09, 04 |
1 | 15 |
2 | 24, 23 |
3 | 37, 35 |
4 | 42, 45 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 73, 79 |
8 | 87, 82, 85 |
9 | 95, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15, 17 |
2 | 25, 25 |
3 | 34, 35 |
4 | 47 |
5 | 56, 55, 54, 54 |
6 | 64 |
7 | 78 |
8 | 80 |
9 | 95, 94, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |