Thống kê số miền Trung ngày 23/02/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 23/02/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 73 | 85 |
G.7 | 465 | 883 |
G.6 | 5698 4651 7743 | 7951 9400 7069 |
G.5 | 3018 | 6587 |
G.4 | 01143 34661 08617 71312 93239 01532 32462 | 10421 49280 73235 99268 24963 48754 61276 |
G.3 | 06790 22760 | 92907 65703 |
G.2 | 11454 | 40153 |
G.1 | 00575 | 32240 |
G.ĐB | 880380 | 847955 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 17, 12 |
2 | - |
3 | 39, 32 |
4 | 43, 43 |
5 | 51, 54 |
6 | 65, 61, 62, 60 |
7 | 73, 75 |
8 | 80 |
9 | 98, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07, 03 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 35 |
4 | 40 |
5 | 51, 54, 53, 55 |
6 | 69, 68, 63 |
7 | 76 |
8 | 85, 83, 87, 80 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |