Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 | 78 | 72 |
| G.7 | 558 | 504 |
| G.6 | 4679 7673 1173 | 7822 9956 0849 |
| G.5 | 7977 | 5562 |
| G.4 | 74843 55369 70035 84056 73058 64992 16019 | 61525 39981 10851 63973 88232 56346 65164 |
| G.3 | 01281 25737 | 81442 66085 |
| G.2 | 81062 | 52592 |
| G.1 | 93616 | 68427 |
| G.ĐB | 238239 | 033246 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 19, 16 |
| 2 | - |
| 3 | 35, 37, 39 |
| 4 | 43 |
| 5 | 58, 56, 58 |
| 6 | 69, 62 |
| 7 | 78, 79, 73, 73, 77 |
| 8 | 81 |
| 9 | 92 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | - |
| 2 | 22, 25, 27 |
| 3 | 32 |
| 4 | 49, 46, 42, 46 |
| 5 | 56, 51 |
| 6 | 62, 64 |
| 7 | 72, 73 |
| 8 | 81, 85 |
| 9 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |