Thống kê số miền Trung ngày 21/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 21/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 32 | 11 |
G.7 | 088 | 540 |
G.6 | 6883 5400 6911 | 3261 8044 0304 |
G.5 | 8125 | 6136 |
G.4 | 37826 21486 13490 79176 91694 20970 10010 | 27695 33845 87491 94801 80774 60940 09727 |
G.3 | 99568 31585 | 68975 92210 |
G.2 | 51676 | 82809 |
G.1 | 90679 | 44949 |
G.ĐB | 109990 | 131169 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 10 |
2 | 25, 26 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 76, 70, 76, 79 |
8 | 88, 83, 86, 85 |
9 | 90, 94, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01, 09 |
1 | 11, 10 |
2 | 27 |
3 | 36 |
4 | 40, 44, 45, 40, 49 |
5 | - |
6 | 61, 69 |
7 | 74, 75 |
8 | - |
9 | 95, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |