Thống kê số miền Trung ngày 23/02/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 23/02/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 63 | 19 |
G.7 | 020 | 671 |
G.6 | 4194 7905 0870 | 4200 7062 9480 |
G.5 | 2308 | 9646 |
G.4 | 31354 14884 00855 07808 25099 18972 78349 | 02289 30687 83273 00650 61577 94209 72775 |
G.3 | 55353 12606 | 17024 05072 |
G.2 | 14404 | 99264 |
G.1 | 60565 | 02580 |
G.ĐB | 464417 | 874465 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08, 08, 06, 04 |
1 | 17 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 54, 55, 53 |
6 | 63, 65 |
7 | 70, 72 |
8 | 84 |
9 | 94, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 19 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 50 |
6 | 62, 64, 65 |
7 | 71, 73, 77, 75, 72 |
8 | 80, 89, 87, 80 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |