Thống kê số miền Trung ngày 15/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 15/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 27 | 29 | 56 |
| G.7 | 963 | 828 | 911 |
| G.6 | 8510 8119 3307 | 0421 6713 9143 | 4474 8787 4031 |
| G.5 | 2334 | 3652 | 1048 |
| G.4 | 38657 76544 25129 50516 30991 87526 81214 | 21761 83526 14729 60320 17983 21146 80511 | 78729 18982 29942 82966 77952 85229 85886 |
| G.3 | 15661 63990 | 48370 86862 | 57903 50300 |
| G.2 | 64452 | 71972 | 68726 |
| G.1 | 28014 | 84444 | 93684 |
| G.ĐB | 981615 | 899227 | 958354 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | 10, 19, 16, 14, 14, 15 |
| 2 | 27, 29, 26 |
| 3 | 34 |
| 4 | 44 |
| 5 | 57, 52 |
| 6 | 63, 61 |
| 7 | - |
| 8 | - |
| 9 | 91, 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 13, 11 |
| 2 | 29, 28, 21, 26, 29, 20, 27 |
| 3 | - |
| 4 | 43, 46, 44 |
| 5 | 52 |
| 6 | 61, 62 |
| 7 | 70, 72 |
| 8 | 83 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 00 |
| 1 | 11 |
| 2 | 29, 29, 26 |
| 3 | 31 |
| 4 | 48, 42 |
| 5 | 56, 52, 54 |
| 6 | 66 |
| 7 | 74 |
| 8 | 87, 82, 86, 84 |
| 9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |