Thống kê số miền Trung ngày 18/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 18/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Kon Tum | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 75 | 81 |
| G.7 | 784 | 678 |
| G.6 | 3681 8542 5191 | 2358 8479 9268 |
| G.5 | 3209 | 7076 |
| G.4 | 49033 21951 49498 42928 91515 78378 59240 | 34009 56482 78246 19735 41448 57657 23482 |
| G.3 | 75714 18882 | 41006 55900 |
| G.2 | 76582 | 25291 |
| G.1 | 66887 | 25613 |
| G.ĐB | 960044 | 642548 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09 |
| 1 | 15, 14 |
| 2 | 28 |
| 3 | 33 |
| 4 | 42, 40, 44 |
| 5 | 51 |
| 6 | - |
| 7 | 75, 78 |
| 8 | 84, 81, 82, 82, 87 |
| 9 | 91, 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 06, 00 |
| 1 | 13 |
| 2 | - |
| 3 | 35 |
| 4 | 46, 48, 48 |
| 5 | 58, 57 |
| 6 | 68 |
| 7 | 78, 79, 76 |
| 8 | 81, 82, 82 |
| 9 | 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |