Thống kê số miền Trung ngày 22/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 22/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 37 | 05 |
| G.7 | 613 | 358 |
| G.6 | 0828 8378 0714 | 2788 5722 4328 |
| G.5 | 5753 | 7748 |
| G.4 | 08135 44811 09845 26245 82141 42409 30268 | 86942 91297 31297 30952 69584 01639 08118 |
| G.3 | 65176 33998 | 45267 48671 |
| G.2 | 78457 | 76185 |
| G.1 | 86481 | 68601 |
| G.ĐB | 201849 | 027660 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09 |
| 1 | 13, 14, 11 |
| 2 | 28 |
| 3 | 37, 35 |
| 4 | 45, 45, 41, 49 |
| 5 | 53, 57 |
| 6 | 68 |
| 7 | 78, 76 |
| 8 | 81 |
| 9 | 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 01 |
| 1 | 18 |
| 2 | 22, 28 |
| 3 | 39 |
| 4 | 48, 42 |
| 5 | 58, 52 |
| 6 | 67, 60 |
| 7 | 71 |
| 8 | 88, 84, 85 |
| 9 | 97, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |