Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 37 | 87 |
G.7 | 800 | 857 | 328 |
G.6 | 0943 6653 5909 | 9211 2908 0443 | 7054 7861 7316 |
G.5 | 7877 | 8469 | 5935 |
G.4 | 23750 89687 81470 59966 35453 25920 07042 | 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560 | 18259 41260 30755 30034 41296 63840 29042 |
G.3 | 97641 40616 | 18572 10979 | 14063 84170 |
G.2 | 37642 | 52655 | 05509 |
G.1 | 79228 | 54207 | 29486 |
G.ĐB | 666069 | 129129 | 882454 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 16 |
2 | 20, 28 |
3 | - |
4 | 43, 42, 41, 42 |
5 | 53, 50, 53 |
6 | 65, 66, 69 |
7 | 77, 70 |
8 | 87 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06, 07 |
1 | 11 |
2 | 25, 29 |
3 | 37 |
4 | 43 |
5 | 57, 55 |
6 | 69, 60, 60 |
7 | 71, 75, 72, 79 |
8 | - |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16 |
2 | 28 |
3 | 35, 34 |
4 | 40, 42 |
5 | 54, 59, 55, 54 |
6 | 61, 60, 63 |
7 | 70 |
8 | 87, 86 |
9 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |