Thống kê số miền Trung ngày 27/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 27/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 48 | 71 |
G.7 | 059 | 864 | 145 |
G.6 | 9222 5074 0639 | 2137 1699 5360 | 0503 5307 4010 |
G.5 | 0839 | 1813 | 6122 |
G.4 | 57415 58741 58449 35031 45964 94550 72926 | 99416 49944 80354 41746 87940 32612 06792 | 61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 |
G.3 | 81107 90065 | 04426 86261 | 53015 79895 |
G.2 | 22887 | 56022 | 56741 |
G.1 | 54959 | 39427 | 08666 |
G.ĐB | 985186 | 735295 | 615582 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 15 |
2 | 22, 26 |
3 | 39, 39, 31 |
4 | 41, 49 |
5 | 59, 50, 59 |
6 | 64, 65 |
7 | 74 |
8 | 87, 86 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 16, 12 |
2 | 26, 22, 27 |
3 | 37 |
4 | 48, 44, 46, 40 |
5 | 54 |
6 | 64, 60, 61 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99, 92, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 10, 15 |
2 | 22 |
3 | 39 |
4 | 45, 41 |
5 | 51, 53 |
6 | 66 |
7 | 71, 71, 78 |
8 | 85, 88, 82 |
9 | 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |