Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 64 | 62 |
G.7 | 209 | 851 |
G.6 | 9303 8792 3642 | 2427 8617 3900 |
G.5 | 4133 | 3566 |
G.4 | 41836 60907 14185 16547 20731 41704 12842 | 35095 97020 96074 77087 01949 39900 01200 |
G.3 | 66842 01443 | 47263 59910 |
G.2 | 66707 | 42199 |
G.1 | 97315 | 44769 |
G.ĐB | 191463 | 392574 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03, 07, 04, 07 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 33, 36, 31 |
4 | 42, 47, 42, 42, 43 |
5 | - |
6 | 64, 63 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 00 |
1 | 17, 10 |
2 | 27, 20 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 51 |
6 | 62, 66, 63, 69 |
7 | 74, 74 |
8 | 87 |
9 | 95, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |