Thống kê số miền Trung ngày 22/08/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 22/08/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 89 | 38 |
G.7 | 852 | 692 | 498 |
G.6 | 2649 8843 5641 | 4851 0935 4209 | 3601 8744 0501 |
G.5 | 1953 | 7900 | 5615 |
G.4 | 71498 02736 73840 59027 50116 39933 56836 | 64499 81353 12187 95969 86989 10500 03546 | 17436 68067 80427 93771 40704 52587 24897 |
G.3 | 32316 29681 | 31923 90276 | 85668 65048 |
G.2 | 62401 | 72978 | 44955 |
G.1 | 21440 | 47737 | 84512 |
G.ĐB | 227526 | 240200 | 847205 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16, 16 |
2 | 27, 26 |
3 | 36, 33, 36 |
4 | 49, 43, 41, 40, 40 |
5 | 54, 52, 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00, 00, 00 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 35, 37 |
4 | 46 |
5 | 51, 53 |
6 | 69 |
7 | 76, 78 |
8 | 89, 87, 89 |
9 | 92, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 04, 05 |
1 | 15, 12 |
2 | 27 |
3 | 38, 36 |
4 | 44, 48 |
5 | 55 |
6 | 67, 68 |
7 | 71 |
8 | 87 |
9 | 98, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |