Thống kê số miền Trung ngày 18/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 18/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 | 65 | 85 |
| G.7 | 208 | 501 |
| G.6 | 7467 8011 0065 | 9263 5113 0939 |
| G.5 | 0331 | 0721 |
| G.4 | 59299 48675 52953 44034 66540 33174 15401 | 78274 07058 45198 57307 47585 23731 51294 |
| G.3 | 77953 61794 | 84805 10423 |
| G.2 | 15188 | 25444 |
| G.1 | 61860 | 56944 |
| G.ĐB | 646431 | 501156 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 01 |
| 1 | 11 |
| 2 | - |
| 3 | 31, 34, 31 |
| 4 | 40 |
| 5 | 53, 53 |
| 6 | 65, 67, 65, 60 |
| 7 | 75, 74 |
| 8 | 88 |
| 9 | 99, 94 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 07, 05 |
| 1 | 13 |
| 2 | 21, 23 |
| 3 | 39, 31 |
| 4 | 44, 44 |
| 5 | 58, 56 |
| 6 | 63 |
| 7 | 74 |
| 8 | 85, 85 |
| 9 | 98, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |