Thống kê số miền Trung ngày 22/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 22/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 11 | 88 | 84 |
| G.7 | 969 | 697 | 436 |
| G.6 | 6027 5102 4979 | 5321 5096 2565 | 4860 8671 4141 |
| G.5 | 7008 | 5651 | 3276 |
| G.4 | 38949 58147 02068 30744 30100 17669 76611 | 43213 86973 30144 00649 61771 91812 05077 | 53359 96596 30550 67600 57033 32796 83334 |
| G.3 | 14635 73175 | 34332 27647 | 25269 23289 |
| G.2 | 22046 | 40403 | 79086 |
| G.1 | 50472 | 84850 | 23834 |
| G.ĐB | 423280 | 430830 | 980415 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 08, 00 |
| 1 | 11, 11 |
| 2 | 27 |
| 3 | 35 |
| 4 | 49, 47, 44, 46 |
| 5 | - |
| 6 | 69, 68, 69 |
| 7 | 79, 75, 72 |
| 8 | 80 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03 |
| 1 | 13, 12 |
| 2 | 21 |
| 3 | 32, 30 |
| 4 | 44, 49, 47 |
| 5 | 51, 50 |
| 6 | 65 |
| 7 | 73, 71, 77 |
| 8 | 88 |
| 9 | 97, 96 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | 15 |
| 2 | - |
| 3 | 36, 33, 34, 34 |
| 4 | 41 |
| 5 | 59, 50 |
| 6 | 60, 69 |
| 7 | 71, 76 |
| 8 | 84, 89, 86 |
| 9 | 96, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |