Thống kê số miền Trung ngày 21/11/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 21/11/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 | 67 | 36 |
| G.7 | 761 | 614 |
| G.6 | 2226 3258 5562 | 7617 9838 2094 |
| G.5 | 0780 | 9817 |
| G.4 | 74129 51103 81735 28838 69607 46334 23698 | 46593 73319 14476 46146 72051 46613 18991 |
| G.3 | 84680 56188 | 15498 29550 |
| G.2 | 84585 | 52013 |
| G.1 | 55093 | 99138 |
| G.ĐB | 596485 | 726637 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 07 |
| 1 | - |
| 2 | 26, 29 |
| 3 | 35, 38, 34 |
| 4 | - |
| 5 | 58 |
| 6 | 67, 61, 62 |
| 7 | - |
| 8 | 80, 80, 88, 85, 85 |
| 9 | 98, 93 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 14, 17, 17, 19, 13, 13 |
| 2 | - |
| 3 | 36, 38, 38, 37 |
| 4 | 46 |
| 5 | 51, 50 |
| 6 | - |
| 7 | 76 |
| 8 | - |
| 9 | 94, 93, 91, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |