Thống kê số miền Trung ngày 31/03/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 31/03/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 00 | 96 |
G.7 | 611 | 416 | 169 |
G.6 | 0440 0770 8282 | 5361 7763 5071 | 6479 2205 5727 |
G.5 | 5456 | 2184 | 3876 |
G.4 | 85530 31103 27012 97019 08442 24312 80312 | 18140 10768 47616 25285 17485 90338 66222 | 09234 95603 70657 62283 92193 64241 81357 |
G.3 | 19025 81797 | 36128 39259 | 75997 31039 |
G.2 | 54879 | 50953 | 90570 |
G.1 | 75098 | 37426 | 40213 |
G.ĐB | 926546 | 462990 | 518596 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 12, 19, 12, 12 |
2 | 25 |
3 | 30 |
4 | 40, 42, 46 |
5 | 50, 56 |
6 | - |
7 | 70, 79 |
8 | 82 |
9 | 97, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 16 |
2 | 22, 28, 26 |
3 | 38 |
4 | 40 |
5 | 59, 53 |
6 | 61, 63, 68 |
7 | 71 |
8 | 84, 85, 85 |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 13 |
2 | 27 |
3 | 34, 39 |
4 | 41 |
5 | 57, 57 |
6 | 69 |
7 | 79, 76, 70 |
8 | 83 |
9 | 96, 93, 97, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |