Thống kê số miền Trung ngày 27/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 27/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 57 | 64 |
G.7 | 517 | 124 |
G.6 | 1729 6476 0428 | 7964 9410 1932 |
G.5 | 4909 | 0895 |
G.4 | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 |
G.3 | 96845 91923 | 32714 36647 |
G.2 | 43752 | 70918 |
G.1 | 74319 | 29163 |
G.ĐB | 421244 | 939149 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 17, 17, 19 |
2 | 29, 28, 23 |
3 | - |
4 | 45, 44 |
5 | 57, 52, 52 |
6 | - |
7 | 76, 76 |
8 | 82, 81, 82 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 13, 14, 18 |
2 | 24, 24, 28 |
3 | 32 |
4 | 47, 49 |
5 | - |
6 | 64, 64, 63 |
7 | 79 |
8 | 84, 80 |
9 | 95, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |