Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 83 | 01 |
G.7 | 915 | 657 |
G.6 | 1727 0175 6116 | 3916 7719 9904 |
G.5 | 1200 | 3815 |
G.4 | 55041 28061 38773 88590 45362 78072 36625 | 36423 29143 84044 27784 45861 20252 99028 |
G.3 | 14445 41871 | 14607 73089 |
G.2 | 22970 | 30175 |
G.1 | 84593 | 38925 |
G.ĐB | 864720 | 890557 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 16 |
2 | 27, 25, 20 |
3 | - |
4 | 41, 45 |
5 | - |
6 | 61, 62 |
7 | 75, 73, 72, 71, 70 |
8 | 83 |
9 | 90, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 07 |
1 | 16, 19, 15 |
2 | 23, 28, 25 |
3 | - |
4 | 43, 44 |
5 | 57, 52, 57 |
6 | 61 |
7 | 75 |
8 | 84, 89 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |