Thống kê số miền Trung ngày 19/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 19/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| G.8 | 10 | 70 |
| G.7 | 453 | 180 |
| G.6 | 5181 4710 8410 | 7755 7543 2626 |
| G.5 | 7031 | 4517 |
| G.4 | 26937 07112 49945 70308 08795 04174 09519 | 52691 70341 84495 36898 87357 96300 95680 |
| G.3 | 74313 10517 | 48637 19576 |
| G.2 | 74437 | 68687 |
| G.1 | 78464 | 69123 |
| G.ĐB | 978529 | 821605 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08 |
| 1 | 10, 10, 10, 12, 19, 13, 17 |
| 2 | 29 |
| 3 | 31, 37, 37 |
| 4 | 45 |
| 5 | 53 |
| 6 | 64 |
| 7 | 74 |
| 8 | 81 |
| 9 | 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 05 |
| 1 | 17 |
| 2 | 26, 23 |
| 3 | 37 |
| 4 | 43, 41 |
| 5 | 55, 57 |
| 6 | - |
| 7 | 70, 76 |
| 8 | 80, 80, 87 |
| 9 | 91, 95, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |