Thống kê số miền Trung ngày 22/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 22/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 | 73 | 42 |
| G.7 | 847 | 954 |
| G.6 | 3554 4951 9716 | 2623 2785 2447 |
| G.5 | 0042 | 3793 |
| G.4 | 28701 79680 30369 07026 97551 18566 90809 | 13838 95311 40410 72658 48251 66464 29782 |
| G.3 | 73850 22877 | 35907 50008 |
| G.2 | 97742 | 00296 |
| G.1 | 48323 | 03392 |
| G.ĐB | 720272 | 176854 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 09 |
| 1 | 16 |
| 2 | 26, 23 |
| 3 | - |
| 4 | 47, 42, 42 |
| 5 | 54, 51, 51, 50 |
| 6 | 69, 66 |
| 7 | 73, 77, 72 |
| 8 | 80 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 08 |
| 1 | 11, 10 |
| 2 | 23 |
| 3 | 38 |
| 4 | 42, 47 |
| 5 | 54, 58, 51, 54 |
| 6 | 64 |
| 7 | - |
| 8 | 85, 82 |
| 9 | 93, 96, 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |