Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 93 | 86 |
G.7 | 446 | 576 |
G.6 | 9828 5879 7222 | 0874 1591 7824 |
G.5 | 1259 | 3572 |
G.4 | 56701 32643 22185 14935 08174 11432 81697 | 86536 36660 72219 77764 55360 23559 03654 |
G.3 | 54626 34979 | 82050 85104 |
G.2 | 68183 | 58544 |
G.1 | 37658 | 35237 |
G.ĐB | 388440 | 207691 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 28, 22, 26 |
3 | 35, 32 |
4 | 46, 43, 40 |
5 | 59, 58 |
6 | - |
7 | 79, 74, 79 |
8 | 85, 83 |
9 | 93, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19 |
2 | 24 |
3 | 36, 37 |
4 | 44 |
5 | 59, 54, 50 |
6 | 60, 64, 60 |
7 | 76, 74, 72 |
8 | 86 |
9 | 91, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |