Thống kê số miền Trung ngày 29/01/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 29/01/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 81 | 29 |
G.7 | 776 | 573 | 578 |
G.6 | 6180 7112 0121 | 4417 0424 5687 | 0846 0494 8577 |
G.5 | 5866 | 3199 | 7583 |
G.4 | 20214 60603 83210 38434 14887 96515 26476 | 50037 05209 84259 15252 48635 00127 86921 | 92006 65682 54717 00995 36784 54964 22874 |
G.3 | 66429 89962 | 93521 42484 | 34596 71919 |
G.2 | 86293 | 69152 | 60314 |
G.1 | 05490 | 38217 | 35288 |
G.ĐB | 113149 | 841759 | 576637 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12, 14, 10, 15 |
2 | 21, 29 |
3 | 34 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 66, 62 |
7 | 76, 76 |
8 | 80, 87 |
9 | 98, 93, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17, 17 |
2 | 24, 27, 21, 21 |
3 | 37, 35 |
4 | - |
5 | 59, 52, 52, 59 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 81, 87, 84 |
9 | 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17, 19, 14 |
2 | 29 |
3 | 37 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 78, 77, 74 |
8 | 83, 82, 84, 88 |
9 | 94, 95, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |