Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 30 | 01 |
G.7 | 807 | 593 | 202 |
G.6 | 2746 7820 6665 | 3168 5867 3601 | 6918 6613 2066 |
G.5 | 6173 | 6034 | 1227 |
G.4 | 02125 19644 13219 28207 12325 54522 83429 | 46948 63905 36577 57141 64440 56390 72249 | 36704 78947 02264 27521 07642 71982 09349 |
G.3 | 05823 88295 | 23791 92839 | 86823 71102 |
G.2 | 03724 | 80156 | 73279 |
G.1 | 18949 | 51220 | 66306 |
G.ĐB | 623653 | 805911 | 460764 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 19 |
2 | 20, 25, 25, 22, 29, 23, 24 |
3 | - |
4 | 46, 44, 49 |
5 | 53 |
6 | 65 |
7 | 73 |
8 | 88 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 11 |
2 | 20 |
3 | 30, 34, 39 |
4 | 48, 41, 40, 49 |
5 | 56 |
6 | 68, 67 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 93, 90, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 04, 02, 06 |
1 | 18, 13 |
2 | 27, 21, 23 |
3 | - |
4 | 47, 42, 49 |
5 | - |
6 | 66, 64, 64 |
7 | 79 |
8 | 82 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |