Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 08 | 43 |
G.7 | 814 | 954 | 465 |
G.6 | 2985 9681 9431 | 2997 0888 7340 | 6296 2806 8918 |
G.5 | 6578 | 1862 | 0892 |
G.4 | 56586 31309 27709 97043 68173 32473 42717 | 92594 30420 51114 98332 45629 40880 11289 | 98001 71124 94815 08705 93489 58973 32663 |
G.3 | 48938 81618 | 34039 62519 | 87663 27331 |
G.2 | 63991 | 44011 | 84043 |
G.1 | 46247 | 65927 | 83963 |
G.ĐB | 725475 | 193859 | 052696 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 14, 17, 18 |
2 | - |
3 | 31, 38 |
4 | 43, 47 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 78, 73, 73, 75 |
8 | 85, 81, 86 |
9 | 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 19, 11 |
2 | 20, 29, 27 |
3 | 32, 39 |
4 | 40 |
5 | 54, 59 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 88, 80, 89 |
9 | 97, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01, 05 |
1 | 18, 15 |
2 | 24 |
3 | 31 |
4 | 43, 43 |
5 | - |
6 | 65, 63, 63, 63 |
7 | 73 |
8 | 89 |
9 | 96, 92, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |