Thống kê số miền Trung ngày 19/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 19/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 51 | 87 |
| G.7 | 849 | 500 |
| G.6 | 2667 1418 5871 | 8055 5235 0491 |
| G.5 | 5779 | 8264 |
| G.4 | 14679 96245 08399 63855 91193 69251 89348 | 74434 66300 35860 88822 14686 16940 55448 |
| G.3 | 41007 61190 | 31341 85979 |
| G.2 | 86497 | 06287 |
| G.1 | 63911 | 51070 |
| G.ĐB | 784497 | 794935 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | 18, 11 |
| 2 | - |
| 3 | - |
| 4 | 49, 45, 48 |
| 5 | 51, 55, 51 |
| 6 | 67 |
| 7 | 71, 79, 79 |
| 8 | - |
| 9 | 99, 93, 90, 97, 97 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 00 |
| 1 | - |
| 2 | 22 |
| 3 | 35, 34, 35 |
| 4 | 40, 48, 41 |
| 5 | 55 |
| 6 | 64, 60 |
| 7 | 79, 70 |
| 8 | 87, 86, 87 |
| 9 | 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |