Thống kê số miền Trung ngày 23/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 23/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 83 | 41 |
G.7 | 199 | 415 | 422 |
G.6 | 3784 8483 4651 | 6879 0088 7317 | 9321 8124 8472 |
G.5 | 2121 | 6850 | 6905 |
G.4 | 83566 26478 03955 44841 89816 37314 53458 | 71535 56351 77758 52027 51405 01745 96927 | 66201 55099 73611 24832 82785 21912 30689 |
G.3 | 89355 24462 | 58900 01540 | 98272 81617 |
G.2 | 40265 | 12820 | 14809 |
G.1 | 47689 | 88741 | 48047 |
G.ĐB | 477718 | 122218 | 387200 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 14, 18 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 51, 55, 58, 55 |
6 | 66, 62, 65 |
7 | 78 |
8 | 86, 84, 83, 89 |
9 | 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | 15, 17, 18 |
2 | 27, 27, 20 |
3 | 35 |
4 | 45, 40, 41 |
5 | 50, 51, 58 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 83, 88 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01, 09, 00 |
1 | 11, 12, 17 |
2 | 22, 21, 24 |
3 | 32 |
4 | 41, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 72 |
8 | 85, 89 |
9 | 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |