Thống kê số miền Trung ngày 30/01/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 30/01/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 61 | 95 |
G.7 | 766 | 187 |
G.6 | 9458 9387 2567 | 9787 3897 9149 |
G.5 | 2676 | 6617 |
G.4 | 53371 61674 20890 39432 87086 66345 05286 | 46835 46254 78178 06729 05807 65642 72932 |
G.3 | 86647 11512 | 53703 68603 |
G.2 | 53837 | 85521 |
G.1 | 52729 | 04873 |
G.ĐB | 735399 | 552234 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 29 |
3 | 32, 37 |
4 | 45, 47 |
5 | 58 |
6 | 61, 66, 67 |
7 | 76, 71, 74 |
8 | 87, 86, 86 |
9 | 90, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03, 03 |
1 | 17 |
2 | 29, 21 |
3 | 35, 32, 34 |
4 | 49, 42 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 78, 73 |
8 | 87, 87 |
9 | 95, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |