Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 74 | 72 |
G.7 | 665 | 512 |
G.6 | 0706 8808 1079 | 2272 0302 2313 |
G.5 | 1608 | 5712 |
G.4 | 14228 29117 07704 35411 64460 03950 83393 | 74442 03039 79493 02131 84448 48641 95921 |
G.3 | 23283 44032 | 53581 78232 |
G.2 | 60762 | 95710 |
G.1 | 46296 | 24585 |
G.ĐB | 397150 | 052482 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08, 08, 04 |
1 | 17, 11 |
2 | 28 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 50, 50 |
6 | 65, 60, 62 |
7 | 74, 79 |
8 | 83 |
9 | 93, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 13, 12, 10 |
2 | 21 |
3 | 39, 31, 32 |
4 | 42, 48, 41 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 72 |
8 | 81, 85, 82 |
9 | 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |