Thống kê số miền Trung ngày 24/09/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 24/09/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 65 | 59 |
G.7 | 247 | 739 |
G.6 | 6046 3554 7867 | 2660 2696 8221 |
G.5 | 1002 | 6664 |
G.4 | 40354 70589 53266 66978 69894 64395 31874 | 10160 47977 62282 82137 18706 22957 51734 |
G.3 | 09457 94684 | 88161 52565 |
G.2 | 00595 | 61911 |
G.1 | 27502 | 32578 |
G.ĐB | 357134 | 861914 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | - |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 47, 46 |
5 | 54, 54, 57 |
6 | 65, 67, 66 |
7 | 78, 74 |
8 | 89, 84 |
9 | 94, 95, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 14 |
2 | 21 |
3 | 39, 37, 34 |
4 | - |
5 | 59, 57 |
6 | 60, 64, 60, 61, 65 |
7 | 77, 78 |
8 | 82 |
9 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |