Thống kê số miền Trung ngày 19/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 19/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 61 | 34 | 74 |
| G.7 | 744 | 762 | 920 |
| G.6 | 4347 4573 9457 | 6414 5682 2602 | 8135 3726 5857 |
| G.5 | 1285 | 1549 | 4437 |
| G.4 | 72145 79876 99288 63225 62350 22113 86920 | 79806 95282 92091 79388 70622 26172 48050 | 26225 09445 06986 32564 10198 87816 33580 |
| G.3 | 21074 20609 | 61694 28605 | 57580 36387 |
| G.2 | 71003 | 00877 | 79838 |
| G.1 | 97604 | 53625 | 17630 |
| G.ĐB | 992185 | 995436 | 806522 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 03, 04 |
| 1 | 13 |
| 2 | 25, 20 |
| 3 | - |
| 4 | 44, 47, 45 |
| 5 | 57, 50 |
| 6 | 61 |
| 7 | 73, 76, 74 |
| 8 | 85, 88, 85 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 06, 05 |
| 1 | 14 |
| 2 | 22, 25 |
| 3 | 34, 36 |
| 4 | 49 |
| 5 | 50 |
| 6 | 62 |
| 7 | 72, 77 |
| 8 | 82, 82, 88 |
| 9 | 91, 94 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 16 |
| 2 | 20, 26, 25, 22 |
| 3 | 35, 37, 38, 30 |
| 4 | 45 |
| 5 | 57 |
| 6 | 64 |
| 7 | 74 |
| 8 | 86, 80, 80, 87 |
| 9 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |